class-struggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklæs.ˈstrə.ɡəl/

Danh từ[sửa]

class-struggle /ˈklæs.ˈstrə.ɡəl/

  1. Đấu tranh giai cấp.

Tham khảo[sửa]