claymore
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkleɪ.ˌmɔr/
Danh từ[sửa]
claymore /ˈkleɪ.ˌmɔr/
- (Sử học) Gươm (to bản, của người vùng núi Ê-cốt).
Tham khảo[sửa]
- "claymore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɛj.mɔʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
claymore /klɛj.mɔʁ/ |
claymore /klɛj.mɔʁ/ |
claymore gc /klɛj.mɔʁ/
- (Sử học) Gươm (to bản của người Ê-cốt).
Tham khảo[sửa]
- "claymore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)