cleanness
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈklin.nəs/
Danh từ[sửa]
cleanness /ˈklin.nəs/
- Sự sạch sẽ.
- Sự trong sạch.
Tham khảo[sửa]
- "cleanness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)