clericalism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɛr.ɪ.kə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]clericalism /ˈklɛr.ɪ.kə.ˌlɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "clericalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
clericalism /ˈklɛr.ɪ.kə.ˌlɪ.zəm/