Bước tới nội dung

clerihew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɛr.ɪ.ˌhjuː/

Danh từ

[sửa]

clerihew /ˈklɛr.ɪ.ˌhjuː/

  1. Bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau.

Tham khảo

[sửa]