clignotement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kli.ɲɔt.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
clignotement /kli.ɲɔt.mɑ̃/ |
clignotements /kli.ɲɔt.mɑ̃/ |
clignotement gđ /kli.ɲɔt.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "clignotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)