Bước tới nội dung

clincher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɪn.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

clincher /ˈklɪn.tʃɜː/

  1. lẽ vững chắc, lẽ đanh thép.
    that's a clincher for him — lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

Tham khảo

[sửa]