clinique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kli.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clinique /kli.nik/ |
cliniques /kli.nik/ |
Giống cái | clinique /kli.nik/ |
cliniques /kli.nik/ |
clinique /kli.nik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
clinique /kli.nik/ |
cliniques /kli.nik/ |
clinique gc /kli.nik/
- (Y học) Lâm sàng học.
- (Y học) Bệnh viện tư.
- (Y học) Bệnh khoa.
- chef de clinique — giám đốc bệnh viện tư+ chủ nhiệm (bệnh) khoa
Tham khảo
[sửa]- "clinique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)