Bước tới nội dung

clog-dance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑːɡ.ˈdænts/

Danh từ

[sửa]

clog-dance /ˈklɑːɡ.ˈdænts/

  1. Điệu [chân đi] guốc.

Tham khảo

[sửa]