Bước tới nội dung

closet-strategist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑː.zət.ˈstræ.tə.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

closet-strategist /ˈklɑː.zət.ˈstræ.tə.dʒɪst/

  1. Nhà chiến lược thư phòng.

Tham khảo

[sửa]