cloud-nine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɑʊd.ˈnɑɪn/

Danh từ[sửa]

cloud-nine /ˈklɑʊd.ˈnɑɪn/

  1. (Thông tục) Cảm giác cực kỳ khoái trá.
    She was on cloud-nine after her victory — Cô ta cực kỳ hoan hỉ sau thắng lợi

Tham khảo[sửa]