Bước tới nội dung

coach-office

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊtʃ.ˈɑː.fəs/

Danh từ

[sửa]

coach-office /ˈkoʊtʃ.ˈɑː.fəs/

  1. Phòng bán đi xe ngựa.

Tham khảo

[sửa]