Bước tới nội dung

coagulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/

Danh từ

[sửa]

coagulant /koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/

  1. Chất làm đông.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.a.ɡy.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coagulant
/kɔ.a.ɡy.lɑ̃/
coagulants
/kɔ.a.ɡy.lɑ̃/
Giống cái coagulant
/kɔ.a.ɡy.lɑ̃/
coagulantes
/kɔ.a.ɡy.lɑ̃t/

coagulant /kɔ.a.ɡy.lɑ̃/

  1. Làm đông, làm đông tụ.
    Substance coagulante — chất làm đông

Tham khảo

[sửa]