Bước tới nội dung

coagulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.lə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

coagulation /.lə.ʃən/

  1. Sự làm đông lại; sự đông lại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coagulation
/kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/
coagulation
/kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/

coagulation gc /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/

  1. Sự đông, sự đông tụ.

Tham khảo

[sửa]