coagulation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.lə.ʃən/
Danh từ
coagulation /.lə.ʃən/
- Sự làm đông lại; sự đông lại.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coagulation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| coagulation /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/ |
coagulation /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/ |
coagulation gc /kɔ.a.ɡy.la.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coagulation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)