Bước tới nội dung

coal-bed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊl.ˈbɛd/

Danh từ

[sửa]

coal-bed /ˈkoʊl.ˈbɛd/

  1. Vỉa than.

Tham khảo

[sửa]