Bước tới nội dung

coal-dust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊl.ˈdəst/

Danh từ

[sửa]

coal-dust /ˈkoʊl.ˈdəst/

  1. Than vụn, than cám.

Tham khảo

[sửa]