Bước tới nội dung

than cám

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːn˧˧ kaːm˧˥tʰaːŋ˧˥ ka̰ːm˩˧tʰaːŋ˧˧ kaːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːn˧˥ kaːm˩˩tʰaːn˧˥˧ ka̰ːm˩˧

Danh từ

[sửa]

than cám

  1. Than vụn, hạt nhỏ.

Tham khảo

[sửa]