Bước tới nội dung

coal-scuttle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊl.ˈskə.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

coal-scuttle /ˈkoʊl.ˈskə.tᵊl/

  1. Thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò).

Tham khảo

[sửa]