coal-tar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊl.ˈtɑːr/

Danh từ[sửa]

coal-tar /ˈkoʊl.ˈtɑːr/

  1. Nhựa than đá.

Tham khảo[sửa]