coalitionist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ə.ˈlɪ.ʃə.ˌnɪst/
Danh từ
[sửa]coalitionist /ˌkoʊ.ə.ˈlɪ.ʃə.ˌnɪst/
- Người theo chính sách liên hiệp.
Tham khảo
[sửa]- "coalitionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)