Bước tới nội dung

coast-waiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊst.ˈweɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

coast-waiter /ˈkoʊst.ˈweɪ.tɜː/

  1. Nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển).

Tham khảo

[sửa]