Bước tới nội dung

cobby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.bi/

Tính từ

[sửa]

cobby /ˈkɑː.bi/

  1. Lùn, mập, chắc.

Tham khảo

[sửa]