coca
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.kə/
Danh từ
[sửa]coca /ˈkoʊ.kə/
Tham khảo
[sửa]- "coca", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ka/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coca /kɔ.ka/ |
cocas /kɔ.ka/ |
coca gđ /kɔ.ka/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coca /kɔ.ka/ |
cocas /kɔ.ka/ |
coca gc /kɔ.ka/
Tham khảo
[sửa]- "coca", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)