Bước tới nội dung

coccidium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːk.ˈsɪ.di.əm/

Danh từ

[sửa]

coccidium /kɑːk.ˈsɪ.di.əm/ (Số nhiều: coccidia)

  1. Trùng cầu.

Tham khảo

[sửa]