cock-fighting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːk.ˈfɑɪ.tiɳ/

Danh từ[sửa]

cock-fighting /ˈkɑːk.ˈfɑɪ.tiɳ/

  1. Cuộc chọi gà.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]