codétenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.det.ny/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
codétenu
/kɔ.det.ny/
codétenus
/kɔ.det.ny/

codétenu /kɔ.det.ny/

  1. Người cùng bị giam giữ, bạn .

Tham khảo[sửa]