codex
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.ˌdɛks/
Danh từ
[sửa]codex số nhiều codices /ˈkoʊ.ˌdɛks/
Tham khảo
[sửa]- "codex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.dɛks/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
codex /kɔ.dɛks/ |
codex /kɔ.dɛks/ |
codex gđ /kɔ.dɛks/
Tham khảo
[sửa]- "codex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)