Bước tới nội dung

coefficient of determination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / dɪ.ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

coefficient of determination / dɪ.ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. ((econ)) Hệ số xác định (Hệ số tương quan bội số R bình phương).

Tham khảo

[sửa]