Bước tới nội dung

coelom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ləm/

Danh từ

[sửa]

coelom /ˈsi.ləm/ (Số nhiều: coeloms, coelomata)

  1. Khoang cơ thể; thể khoang.

Tham khảo

[sửa]