Bước tới nội dung

coercivity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
coercivity

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.ˌɜː.ˈsɪ.və.ti/

Danh từ

[sửa]

coercivity /ˌkoʊ.ˌɜː.ˈsɪ.və.ti/

  1. (Tech) Độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ.

Tham khảo

[sửa]