cognac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

cognac

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊn.ˌjæk/

Danh từ[sửa]

cognac /ˈkoʊn.ˌjæk/

  1. Rượu cô-nhắc.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ɲak/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cognac
/kɔ.ɲak/
cognacs
/kɔ.ɲak/

cognac /kɔ.ɲak/

  1. Rượu nhắc.

Tham khảo[sửa]