Bước tới nội dung

cogneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.njœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cogneur
/kɔ.njœʁ/
cogneurs
/kɔ.njœʁ/

cogneur /kɔ.njœʁ/

  1. Người đánh mạnh (quyền anh).

Tham khảo

[sửa]