Bước tới nội dung

cohesiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /koʊ.ˈhi.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

cohesiveness /koʊ.ˈhi.sɪv.nəs/

  1. Sự dính liền, sự cố kết.

Tham khảo

[sửa]