cohesiveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /koʊ.ˈhi.sɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]cohesiveness /koʊ.ˈhi.sɪv.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "cohesiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cohesiveness /koʊ.ˈhi.sɪv.nəs/