Bước tới nội dung

cohomology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.hoʊ.ˈmɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

cohomology /ˌkoʊ.hoʊ.ˈmɑː.lə.dʒi/

  1. (Tô pô) Đối đồng điều.
  2. Cubic c. đối đồng điều lập phương.
  3. Vector c đối đồng điều vectơ.

Tham khảo

[sửa]