coincident
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.sə.dənt/
Hoa Kỳ | [.sə.dənt] |
Tính từ
[sửa]coincident /.sə.dənt/
- Trùng khớp ((cũng) coincidental).
- Hợp.
Tham khảo
[sửa]- "coincident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)