Bước tới nội dung

coinsurance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.ən.ˈʃʊr.ənts/

Danh từ

[sửa]

coinsurance /ˌkoʊ.ən.ˈʃʊr.ənts/

  1. Sự cộng đồng bảo hiểm.

Tham khảo

[sửa]