coinsurance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ən.ˈʃʊr.ənts/
Danh từ
[sửa]coinsurance /ˌkoʊ.ən.ˈʃʊr.ənts/
Tham khảo
[sửa]- "coinsurance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coinsurance /ˌkoʊ.ən.ˈʃʊr.ənts/