Bước tới nội dung

colifichet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.li.fi.ʃɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
colifichet
/kɔ.li.fi.ʃɛ/
colifichets
/kɔ.li.fi.ʃɛ/

colifichet /kɔ.li.fi.ʃɛ/

  1. Vật mọn, vật vô giá trị.
  2. Đồ trang sức hàng .

Tham khảo

[sửa]