colifichet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.li.fi.ʃɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
colifichet /kɔ.li.fi.ʃɛ/ |
colifichets /kɔ.li.fi.ʃɛ/ |
colifichet gđ /kɔ.li.fi.ʃɛ/
Tham khảo
[sửa]- "colifichet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)