Bước tới nội dung

collégien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.le.ʒjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực collégien
/kɔ.le.ʒjɛ̃/
collégiens
/kɔ.le.ʒjɛ̃/
Giống cái collégienne
/kɔ.le.ʒjɛn/
collégiennes
/kɔ.le.ʒjɛn/

collégien /kɔ.le.ʒjɛ̃/

  1. Xem collège 2

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collégien
/kɔ.le.ʒjɛ̃/
collégiens
/kɔ.le.ʒjɛ̃/

collégien /kɔ.le.ʒjɛ̃/

  1. Học sinh trung học.
  2. (Nghĩa xấu) Người non choẹt.
    Prendre quelqu'un pour un collégien — coi ai là một người non choẹt

Tham khảo

[sửa]