collaborator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈlæ.bə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]collaborator /kə.ˈlæ.bə.ˌreɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "collaborator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
collaborator /kə.ˈlæ.bə.ˌreɪ.tɜː/