Bước tới nội dung

collectiviste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɛk.ti.vist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực collectiviste
/kɔ.lɛk.ti.vist/
collectiviste
/kɔ.lɛk.ti.vist/
Giống cái collectiviste
/kɔ.lɛk.ti.vist/
collectiviste
/kɔ.lɛk.ti.vist/

collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/

  1. Xem collectivisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít collectiviste
/kɔ.lɛk.ti.vist/
collectiviste
/kɔ.lɛk.ti.vist/
Số nhiều collectiviste
/kɔ.lɛk.ti.vist/
collectiviste
/kɔ.lɛk.ti.vist/

collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/

  1. Người theo chủ nghĩa tập thể hóa.

Tham khảo

[sửa]