collectiviste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɛk.ti.vist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/ |
collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/ |
Giống cái | collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/ |
collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/ |
collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/
- Xem collectivisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/ |
collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/ |
Số nhiều | collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/ |
collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/ |
collectiviste /kɔ.lɛk.ti.vist/
Tham khảo
[sửa]- "collectiviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)