colligative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.lə.ˌɡeɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

colligative /ˈkɑː.lə.ˌɡeɪ.tɪv/

  1. (Vật lý) Lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt.
    The pressure of a gas is a colligative property — áp suất của một khí là đặc tính phụ thuộc vào số lượng

Tham khảo[sửa]