collinear
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈlɪ.ni.ɜː/
Tính từ[sửa]
collinear (so sánh hơn more collinear, so sánh nhất most collinear) /kə.ˈlɪ.ni.ɜː/
- (Kỹ thuật) Cộng tuyến (ăngten).
- (Hình học) Cùng nằm trên một đường thẳng.
Tham khảo[sửa]
- "collinear". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)