collogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈloʊɡ/

Nội động từ[sửa]

collogue nội động từ /kə.ˈloʊɡ/

  1. Nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Âm mưu (với ai, làm gì).

Tham khảo[sửa]