colloquialism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈloʊ.kwi.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

colloquialism /.ˈloʊ.kwi.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Lối nói thông tục.
  2. Thành ngữ thông tục; câu nói thông tục.

Tham khảo[sửa]