Bước tới nội dung

colmatage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔl.ma.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
colmatage
/kɔl.ma.taʒ/
colmatage
/kɔl.ma.taʒ/

colmatage /kɔl.ma.taʒ/

  1. Sự bồi đất.
  2. Sự bít (một cái ống; chỗ phòng tuyến bị quân địch chọc thủng).

Tham khảo

[sửa]