Bước tới nội dung

coloriste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɔ.ʁist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít coloriste
/kɔ.lɔ.ʁist/
coloristes
/kɔ.lɔ.ʁist/
Số nhiều coloriste
/kɔ.lɔ.ʁist/
coloristes
/kɔ.lɔ.ʁist/

coloriste /kɔ.lɔ.ʁist/

  1. Họa sĩ có tài dùng màu.

Tham khảo

[sửa]