comateux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ma.tø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực comateux
/kɔ.ma.tø/
comateux
/kɔ.ma.tø/
Giống cái comateuse
/kɔ.ma.tøz/
comateuse
/kɔ.ma.tøz/

comateux /kɔ.ma.tø/

  1. (Y học) Hôn mê.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít comateuse
/kɔ.ma.tøz/
comateuse
/kɔ.ma.tøz/
Số nhiều comateuse
/kɔ.ma.tøz/
comateuse
/kɔ.ma.tøz/

comateux /kɔ.ma.tø/

  1. (Y học) Người hôn mê.

Tham khảo[sửa]