commendable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɛn.də.bᵊl/
Tính từ
[sửa]commendable /kə.ˈmɛn.də.bᵊl/
- Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương.
Tham khảo
[sửa]- "commendable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)