Bước tới nội dung

tuyên dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiən˧˧ zɨəŋ˧˧twiəŋ˧˥ jɨəŋ˧˥twiəŋ˧˧ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiən˧˥ ɟɨəŋ˧˥twiən˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tuyên dương

  1. Trịnh trọngchính thức biểu dương, khen ngợi.
    Tuyên dương công trạng.
    Được tuyên dương là anh hùng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]