commendatory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɛn.də.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]commendatory /kə.ˈmɛn.də.ˌtɔr.i/
Tham khảo
[sửa]- "commendatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commendatory /kə.ˈmɛn.də.ˌtɔr.i/